--

đà đận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đà đận

+  

  • Dawdle, diily-dally
    • Anh chàng lúc nào cũng đà đận
      He is always dilly-dallying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đà đận"
Lượt xem: 454